Vietnamese Meaning of unpublishable

Không thể xuất bản

Other Vietnamese words related to Không thể xuất bản

Definitions and Meaning of unpublishable in English

Wordnet

unpublishable (a)

not suitable for publication

FAQs About the word unpublishable

Không thể xuất bản

not suitable for publication

thô tục,Bẩn,vô liêm sỉ,phòng thay đồ,tục tĩu,thô tục,thô bỉ,tục tĩu,Không in được,ấm

Sạch,đứng đắn,vô hại,vô hại,Phù hợp với mọi lứa tuổi,Đúng,tế nhị,lịch sự,tốt,lịch sự

unprudential => thiếu tính toán, unprudent => thiếu thận trọng, unprudence => thiếu thận trọng, unprovoking => không khiêu khích, unprovoked => Không bị khiêu khích,