Vietnamese Meaning of unqualify
không đủ tiêu chuẩn
Other Vietnamese words related to không đủ tiêu chuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unqualify
- unqualitied => thiếu chuyên môn
- unqueen => nữ hoàng
- unquenchable => Không thể dập tắt
- unquestionability => không phải nghi ngờ
- unquestionable => không thể nghi ngờ
- unquestionableness => không thể nghi ngờ
- unquestionably => không thể nghi ngờ
- unquestioned => không thể chối cãi
- unquestioning => không nghi ngờ
- unquestioningly => không cần bàn cãi
Definitions and Meaning of unqualify in English
unqualify (v. t.)
To disqualify; to unfit.
FAQs About the word unqualify
không đủ tiêu chuẩn
To disqualify; to unfit.
No synonyms found.
No antonyms found.
unqualifiedly => vô điều kiện, unqualified => không đủ điều kiện, unq => không rõ, unpursed => không cong, unpurified => Không tinh khiết,