Vietnamese Meaning of unpropitiousness
bất lợi
Other Vietnamese words related to bất lợi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpropitiousness
- unproselyte => người không cải đạo
- unprotected => Không được bảo vệ
- unprotectedness => không được bảo vệ
- unprotective => không bảo vệ
- unprotestantize => chống đối đạo Tin lành
- unprovable => không thể chứng minh
- unproved => không được chứng minh
- unproven => chưa được chứng minh
- unprovide => không cung cấp
- unprovided for => không lường trước
Definitions and Meaning of unpropitiousness in English
unpropitiousness (n)
the quality of suggesting an unsuccessful result
FAQs About the word unpropitiousness
bất lợi
the quality of suggesting an unsuccessful result
No synonyms found.
No antonyms found.
unpropitiously => Không thuận lợi, unpropitious => bất lợi, unprophetic => không tiên đoán, unproper => không phù hợp, unprop => không phù hợp,