Vietnamese Meaning of unprop
không phù hợp
Other Vietnamese words related to không phù hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprop
- unpronounceable => không phát âm được
- unprompted => tự phát
- unpromising => không hứa hẹn
- unpromised => không hứa trước
- unpromise => phá vỡ lời hứa
- unprogressive => không tiên bộ
- unprofited => không lợi nhuận
- unprofitably => Không có lợi
- unprofitableness => Không sinh lời
- unprofitable => không lợi nhuận
- unproper => không phù hợp
- unprophetic => không tiên đoán
- unpropitious => bất lợi
- unpropitiously => Không thuận lợi
- unpropitiousness => bất lợi
- unproselyte => người không cải đạo
- unprotected => Không được bảo vệ
- unprotectedness => không được bảo vệ
- unprotective => không bảo vệ
- unprotestantize => chống đối đạo Tin lành
Definitions and Meaning of unprop in English
unprop (v. t.)
To remove a prop or props from; to deprive of support.
FAQs About the word unprop
không phù hợp
To remove a prop or props from; to deprive of support.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpronounceable => không phát âm được, unprompted => tự phát, unpromising => không hứa hẹn, unpromised => không hứa trước, unpromise => phá vỡ lời hứa,