Vietnamese Meaning of damnable

đáng nguyền rủa

Other Vietnamese words related to đáng nguyền rủa

Definitions and Meaning of damnable in English

Wordnet

damnable (s)

deserving a curse

Webster

damnable (a.)

Liable to damnation; deserving, or for which one deserves, to be damned; of a damning nature.

Odious; pernicious; detestable.

FAQs About the word damnable

đáng nguyền rủa

deserving a curseLiable to damnation; deserving, or for which one deserves, to be damned; of a damning nature., Odious; pernicious; detestable.

bị nguyền rủa,khủng khiếp,bị nổ tung,bị nguyền rủa,chết tiệt,địa ngục,thối,khủng khiếp,ghê tởm,bị nguyền rủa

đáng khen,đáng tin cậy,tuyệt vời,đáng khen,tuyệt vời,tuyệt vời,đáng khen ngợi,tuyệt vời

damnability => đáng nguyền rủa, damn => chết tiệt, damming => lên án, dammed => đập chặn, dammara => Đạm hương,