Vietnamese Meaning of excoriable
có thể chà xát
Other Vietnamese words related to có thể chà xát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of excoriable
- excommunion => tuyệt thông
- excommunicator => Người tuyệt thông
- excommunication => Phạt vạ tuyệt thông
- excommunicating => Vạ tuyệt thông
- excommunicated => bị vạ tuyệt thông
- excommunicate => khai trừ giáo tịch
- excommunicant => người bị khai trừ giáo hội
- excommunicable => có thể bị tuyệt thông
- excommune => tuyệt thông
- excogitator => người phát minh
Definitions and Meaning of excoriable in English
excoriable ()
Capable of being excoriated.
FAQs About the word excoriable
có thể chà xát
Capable of being excoriated.
No synonyms found.
No antonyms found.
excommunion => tuyệt thông, excommunicator => Người tuyệt thông, excommunication => Phạt vạ tuyệt thông, excommunicating => Vạ tuyệt thông, excommunicated => bị vạ tuyệt thông,