Vietnamese Meaning of sacramental wine
Rượu lễ
Other Vietnamese words related to Rượu lễ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sacramental wine
- sacramental oil => dầu thánh
- sacramental manduction => sự nhai thánh
- sacramental => bí tích
- sacrament of the eucharist => Bí tích Thánh Thể
- sacrament => bí tích
- sacral vertebra => Xương cùng
- sacral vein => Tĩnh mạch cùng
- sacral plexus => Đám rối thần kinh cùng cụt
- sacral nerve => Thần kinh chậu
- sacral => cùng cụt
- sacramentalism => thánh lễ
- sacramentalist => bí tích luận
- sacramentally => một cách bí tích
- sacramentarian => bí tích
- sacramentary => sacramentary
- sacramentize => thánh hóa
- sacramento => Sacramento
- sacramento mountains => Dãy núi Sacramento
- sacramento river => Sông Sacramento
- sacramento sturgeon => Cá tầm Sacramento
Definitions and Meaning of sacramental wine in English
sacramental wine (n)
used in a communion service
FAQs About the word sacramental wine
Rượu lễ
used in a communion service
No synonyms found.
No antonyms found.
sacramental oil => dầu thánh, sacramental manduction => sự nhai thánh, sacramental => bí tích, sacrament of the eucharist => Bí tích Thánh Thể, sacrament => bí tích,