FAQs About the word sacramentally

một cách bí tích

In a sacramental manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

sacramentalist => bí tích luận, sacramentalism => thánh lễ, sacramental wine => Rượu lễ, sacramental oil => dầu thánh, sacramental manduction => sự nhai thánh,