Vietnamese Meaning of remorselessness
tàn nhẫn
Other Vietnamese words related to tàn nhẫn
Nearest Words of remorselessness
- remorsefulness => hối lỗi
- remonstrating (with) => phản đối (đối với)
- remonstrated (with) => khiển trách (với)
- remonstrate (with) => phản đối (với)
- remonstrances => những sự phản đối
- remoistening => tái tạo ẩm
- remoistened => Tái làm ẩm
- remoisten => làm ẩm lại
- remodels => cải tạo
- remodeling => cải tạo
Definitions and Meaning of remorselessness in English
remorselessness
relentless, having no remorse
FAQs About the word remorselessness
tàn nhẫn
relentless, having no remorse
không ăn năn
hối hận,cảm giác tội lỗi,ăn năn,hối tiếc,Hối hận,sự ăn năn,phố,xấu hổ,lỗi,Ăn năn
remorsefulness => hối lỗi, remonstrating (with) => phản đối (đối với), remonstrated (with) => khiển trách (với), remonstrate (with) => phản đối (với), remonstrances => những sự phản đối,