Vietnamese Meaning of dustup

cãi nhau

Other Vietnamese words related to cãi nhau

Definitions and Meaning of dustup in English

Wordnet

dustup (n)

an angry dispute

FAQs About the word dustup

cãi nhau

an angry dispute

trận chiến,Xung đột,chiến đấu,giao tranh nhỏ,cãi nhau,ẩu đả,chiến đấu,xung đột,đối đầu,cuộc thi

Đình chiến

dustrag => Cái giẻ lau, dust-point => Điểm bụi, dustpanful => một xẻng đầy bụi, dustpan => Chổi và hót rác, dustmop => Chổi lông gà,