Vietnamese Meaning of dust-point
Điểm bụi
Other Vietnamese words related to Điểm bụi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dust-point
Definitions and Meaning of dust-point in English
dust-point (n.)
An old rural game.
FAQs About the word dust-point
Điểm bụi
An old rural game.
No synonyms found.
No antonyms found.
dustpanful => một xẻng đầy bụi, dustpan => Chổi và hót rác, dustmop => Chổi lông gà, dustmen => người thu gom rác, dustman => người thu gom rác,