FAQs About the word crew cut

Tóc cắt ngắn

a closely cropped haircut; usually for men or boys

Tóc rậm,Bob,cắt cua,mùa màng,phai,người Mohawk,Cắt tỉa,tổ ong,Bím tóc,Bánh

No antonyms found.

crew => Phi hành đoàn, crevice => khe nứt, crevasse => khe nứt, crevalle jack => Palometón, creutzfeldt-jakob disease => Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD),