FAQs About the word crew neckline

Cổ áo tròn

a plain straight neckline opening from shoulder to shoulder of sweaters

No synonyms found.

No antonyms found.

crew neck => Cổ thuyền, crew member => Thành viên phi hành đoàn, crew cut => Tóc cắt ngắn, crew => Phi hành đoàn, crevice => khe nứt,