Vietnamese Meaning of recompile
biên dịch lại
Other Vietnamese words related to biên dịch lại
Nearest Words of recompile
Definitions and Meaning of recompile in English
recompile (v. t.)
To compile anew.
FAQs About the word recompile
biên dịch lại
To compile anew.
biên dịch,Sửa,soạn thảo,reddit,sửa đổi,làm lại,thu thập,Viết lại,cải tổ,tích tụ
No antonyms found.
recompilation => biên dịch lại, recompensive => đền bù, recompensing => bồi thường, recompenser => thưởng, recompensement => phần thưởng,