FAQs About the word impresarios

impresario

of Impresario

các đạo diễn,nhà sản xuất,các đạo diễn sân khấu,Quản lý sân khấu,tác giả,đạo diễn

No antonyms found.

impresario => quản lý, impresa => công ty, impreparation => thiếu chuẩn bị, imprenable => không thể xâm phạm, imprejudicate => vô tư,