Vietnamese Meaning of impresarios
impresario
Other Vietnamese words related to impresario
Nearest Words of impresarios
Definitions and Meaning of impresarios in English
impresarios (pl.)
of Impresario
FAQs About the word impresarios
impresario
of Impresario
các đạo diễn,nhà sản xuất,các đạo diễn sân khấu,Quản lý sân khấu,tác giả,đạo diễn
No antonyms found.
impresario => quản lý, impresa => công ty, impreparation => thiếu chuẩn bị, imprenable => không thể xâm phạm, imprejudicate => vô tư,