Vietnamese Meaning of imprese
doanh nghiệp
Other Vietnamese words related to doanh nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imprese
Definitions and Meaning of imprese in English
imprese (n.)
A device. See Impresa.
FAQs About the word imprese
doanh nghiệp
A device. See Impresa.
No synonyms found.
No antonyms found.
imprescriptibly => không thời hạn, imprescriptible => không thể cưỡng chế, imprescriptibility => bất khả xâm phạm, impresarios => impresario, impresario => quản lý,