Vietnamese Meaning of imprescriptibly
không thời hạn
Other Vietnamese words related to không thời hạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imprescriptibly
- imprescriptible => không thể cưỡng chế
- imprescriptibility => bất khả xâm phạm
- impresarios => impresario
- impresario => quản lý
- impresa => công ty
- impreparation => thiếu chuẩn bị
- imprenable => không thể xâm phạm
- imprejudicate => vô tư
- impregnably => bất khả xâm phạm
- impregnable => không thể bị chinh phục
Definitions and Meaning of imprescriptibly in English
imprescriptibly (adv.)
In an imprescriptible manner; obviously.
FAQs About the word imprescriptibly
không thời hạn
In an imprescriptible manner; obviously.
No synonyms found.
No antonyms found.
imprescriptible => không thể cưỡng chế, imprescriptibility => bất khả xâm phạm, impresarios => impresario, impresario => quản lý, impresa => công ty,