Vietnamese Meaning of pulsars
sao xung
Other Vietnamese words related to sao xung
- Tân tinh
- sao thể quái
- Sao lùn dưới
- siêu sao đổi
- Siêu tân tinh
- siêu tân tinh
- Biến
- Sao đôi
- sao lùn nâu
- các sao lùn nâu
- người lùn
- sao cố định
- thiên hà
- Gassers
- các ngôi sao khổng lồ
- Sao tải
- những ngôi sao chỉ đường
- Các sao neutron
- tân tinh
- sao lùn đỏ
- Sao khổng lồ đỏ
- Ngôi sao đỏ
- Siêu đám thiên hà
- Sao biến quang
- Sao lùn trắng
- các cụm
- Chòm sao
- người lùn
- người nổi tiếng
- hình cầu
- mặt trời
Nearest Words of pulsars
Definitions and Meaning of pulsars in English
pulsars
a celestial source of pulsating electromagnetic radiation (such as radio waves) characterized by a short relatively constant interval (such as .033 second) between pulses that is held to be a rotating neutron star
FAQs About the word pulsars
sao xung
a celestial source of pulsating electromagnetic radiation (such as radio waves) characterized by a short relatively constant interval (such as .033 second) betw
Tân tinh,sao thể quái,Sao lùn dưới,siêu sao đổi,Siêu tân tinh,siêu tân tinh,Biến,Sao đôi,sao lùn nâu,các sao lùn nâu
No antonyms found.
pulps => cùi, pulpits => bục giảng, pulping => bột giấy, pulped => thịt quả, pullulated => đầy rẫy,