Vietnamese Meaning of luminaries
người nổi tiếng
Other Vietnamese words related to người nổi tiếng
- các cụm
- thiên hà
- những ngôi sao
- mặt trời
- hình cầu
- Siêu tân tinh
- siêu tân tinh
- Sao đôi
- sao lùn nâu
- các sao lùn nâu
- Chòm sao
- người lùn
- người lùn
- sao cố định
- Gassers
- các ngôi sao khổng lồ
- Sao tải
- những ngôi sao chỉ đường
- Các sao neutron
- Tân tinh
- tân tinh
- sao xung
- sao thể quái
- sao lùn đỏ
- Sao khổng lồ đỏ
- Ngôi sao đỏ
- Sao lùn dưới
- Siêu đám thiên hà
- siêu sao đổi
- Sao biến quang
- Biến
- Sao lùn trắng
Nearest Words of luminaries
Definitions and Meaning of luminaries in English
luminaries (pl.)
of Luminary
FAQs About the word luminaries
người nổi tiếng
of Luminary
các cụm,thiên hà,những ngôi sao,mặt trời,hình cầu,Siêu tân tinh,siêu tân tinh,Sao đôi,sao lùn nâu,các sao lùn nâu
cân nhẹ,người tầm thường,không ai,Người không nổi tiếng,hết thời
luminant => phát sáng, luminance unit => Đơn vị độ sáng, luminance => Độ sáng, luminal => Chứng sáng loé, lumina => lumen,