Vietnamese Meaning of supergiants
siêu sao đổi
Other Vietnamese words related to siêu sao đổi
- người lùn
- Tân tinh
- tân tinh
- sao xung
- sao thể quái
- Sao lùn dưới
- Siêu đám thiên hà
- Siêu tân tinh
- siêu tân tinh
- Biến
- Sao đôi
- sao lùn nâu
- các sao lùn nâu
- người lùn
- sao cố định
- thiên hà
- Gassers
- các ngôi sao khổng lồ
- Sao tải
- những ngôi sao chỉ đường
- Các sao neutron
- sao lùn đỏ
- Sao khổng lồ đỏ
- Ngôi sao đỏ
- Sao biến quang
- Sao lùn trắng
- các cụm
- Chòm sao
- người nổi tiếng
- hình cầu
- mặt trời
Nearest Words of supergiants
- superglue => Keo siêu dính
- superheated => Bị đun nóng quá cao
- superheating => Siêu nhiệt
- superheavyweight => siêu hạng nặng
- superhighways => đường cao tốc
- superintended => giám sát
- superintendency => thanh tra
- superintendents => thanh tra viên
- superintending => giám sát
- superiorities => tính ưu việt
Definitions and Meaning of supergiants in English
supergiants
something that is extremely large, a star of very great intrinsic luminosity and enormous size
FAQs About the word supergiants
siêu sao đổi
something that is extremely large, a star of very great intrinsic luminosity and enormous size
người lùn,Tân tinh,tân tinh,sao xung,sao thể quái,Sao lùn dưới,Siêu đám thiên hà,Siêu tân tinh,siêu tân tinh,Biến
No antonyms found.
superfluousness => thừa thãi, superfluities => những thứ thừa, superexpensive => Quá đắt, supereminent => siêu việt, super-duper => tuyệt vời,