Vietnamese Meaning of novae
Tân tinh
Other Vietnamese words related to Tân tinh
- người lùn
- sao xung
- sao thể quái
- Sao lùn dưới
- siêu sao đổi
- Siêu tân tinh
- siêu tân tinh
- Biến
- Sao đôi
- sao lùn nâu
- các sao lùn nâu
- người lùn
- sao cố định
- thiên hà
- Gassers
- các ngôi sao khổng lồ
- Sao tải
- những ngôi sao chỉ đường
- người nổi tiếng
- Các sao neutron
- sao lùn đỏ
- Sao khổng lồ đỏ
- Ngôi sao đỏ
- mặt trời
- Siêu đám thiên hà
- Sao biến quang
- Sao lùn trắng
- các cụm
- Chòm sao
- hình cầu
Nearest Words of novae
- novaculite => novaculit
- nova zembla => Novaya Zemlya
- nova style salmon => Cá hồi hun khói kiểu Nova
- nova scotian => Nova Scotia
- nova scotia salmon => Cá hồi Nova Scotia
- nova scotia lox => Cá hồi hun khói Nova Scotia
- nova scotia => Nova Scotia
- nova salmon => Cá hồi hun khói
- nova lox => Cá hồi hun khói (Nova lox)
- nova lisboa => Nova Lisboa
Definitions and Meaning of novae in English
novae (pl.)
of Nova
FAQs About the word novae
Tân tinh
of Nova
người lùn,sao xung,sao thể quái,Sao lùn dưới,siêu sao đổi,Siêu tân tinh,siêu tân tinh,Biến,Sao đôi,sao lùn nâu
No antonyms found.
novaculite => novaculit, nova zembla => Novaya Zemlya, nova style salmon => Cá hồi hun khói kiểu Nova, nova scotian => Nova Scotia, nova scotia salmon => Cá hồi Nova Scotia,