FAQs About the word thrombolysis

Tiêu sợi huyết

the process of breaking up and dissolving blood clots

No synonyms found.

No antonyms found.

thrombokinase => Thrombokinase, thromboembolism => huyết khối tắc mạch, thrombocytosis => tăng tiểu cầu, thrombocytopenic purpura => Bệnh ban xuất huyết do giảm tiểu cầu, thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu,