Vietnamese Meaning of thrombolytic agent
tác nhân tiêu huyết khối
Other Vietnamese words related to tác nhân tiêu huyết khối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thrombolytic agent
- thrombolytic => tiêu sợi huyết
- thrombolysis => Tiêu sợi huyết
- thrombokinase => Thrombokinase
- thromboembolism => huyết khối tắc mạch
- thrombocytosis => tăng tiểu cầu
- thrombocytopenic purpura => Bệnh ban xuất huyết do giảm tiểu cầu
- thrombocytopenia => Giảm tiểu cầu
- thrombocyte => Tiểu cầu
- thrombin => thrombin
- thrombi => huyết khối
Definitions and Meaning of thrombolytic agent in English
thrombolytic agent (n)
a kind of pharmaceutical that can break up clots blocking the flow of blood to the heart muscle
FAQs About the word thrombolytic agent
tác nhân tiêu huyết khối
a kind of pharmaceutical that can break up clots blocking the flow of blood to the heart muscle
No synonyms found.
No antonyms found.
thrombolytic => tiêu sợi huyết, thrombolysis => Tiêu sợi huyết, thrombokinase => Thrombokinase, thromboembolism => huyết khối tắc mạch, thrombocytosis => tăng tiểu cầu,