FAQs About the word pregnancies

thai kỳ

the condition of being pregnant, the quality of being pregnant (as in meaning), an instance of being pregnant

thai nghén,phát triển,thụ thai,Phương pháp gia đình,Thế hệ,mang thai,sinh sản,đẻ trứng

Vô sinh,vô sinh

prefiguring => báo trước, prefigurement => điềm báo, prefigured => tiên đoán, preferring => thích hơn, preferences => sở thích,