Vietnamese Meaning of prejudged
thành kiến
Other Vietnamese words related to thành kiến
- dự kiến
- có thành kiến
- được dự đoán
- bị kết án
- định mệnh
- bị định
- định sẵn
- được dự báo
- định trước
- định trước
- đã được báo trước
- thụ phong
- tiền định
- định mệnh
- được xác định trước
- đã an bài trước
- báo trước
- tiên tri
- báo trước
- báo trước
- Đoán
- điềm báo, báo trước
- báo trước
- dự báo
- biết trước
- thấy trước
- báo hiệu
- được tiên lượng
- bị kết án
Nearest Words of prejudged
Definitions and Meaning of prejudged in English
prejudged
to judge before hearing or before full and sufficient examination, to judge before receiving all or enough of the facts
FAQs About the word prejudged
thành kiến
to judge before hearing or before full and sufficient examination, to judge before receiving all or enough of the facts
dự kiến,có thành kiến,được dự đoán,bị kết án,định mệnh,bị định,định sẵn,được dự báo,định trước,định trước
No antonyms found.
pregnancies => thai kỳ, prefiguring => báo trước, prefigurement => điềm báo, prefigured => tiên đoán, preferring => thích hơn,