FAQs About the word prejudged

thành kiến

to judge before hearing or before full and sufficient examination, to judge before receiving all or enough of the facts

dự kiến,có thành kiến,được dự đoán,bị kết án,định mệnh,bị định,định sẵn,được dự báo,định trước,định trước

No antonyms found.

pregnancies => thai kỳ, prefiguring => báo trước, prefigurement => điềm báo, prefigured => tiên đoán, preferring => thích hơn,