Vietnamese Meaning of pre-K
Nhà trẻ
Other Vietnamese words related to Nhà trẻ
Nearest Words of pre-K
Definitions and Meaning of pre-K in English
pre-K
prekindergarten
FAQs About the word pre-K
Nhà trẻ
prekindergarten
nhà trẻ,Nhà trẻ,trường mầm non,nhà trẻ,Nhà trẻ,trường mẫu giáo
No antonyms found.
prejudicing => thành kiến, prejudices => định kiến, prejudging => định kiến, prejudged => thành kiến, pregnancies => thai kỳ,