Vietnamese Meaning of day nursery
Nhà trẻ
Other Vietnamese words related to Nhà trẻ
Nearest Words of day nursery
- day of atonement => Ngày lễ Xá tội
- day of judgement => ngày phán xét
- day of judgment => Ngày phán xét
- day of reckoning => ngày phán xử
- day of remembrance => ngày tưởng niệm
- day of rest => Ngày nghỉ ngơi
- day of the month => ngày trong tháng
- day of the week => ngày trong tuần
- day off => ngày nghỉ
- day return => Vé khứ hồi
Definitions and Meaning of day nursery in English
day nursery (n)
a nursery for the supervision of preschool children while the parents work
FAQs About the word day nursery
Nhà trẻ
a nursery for the supervision of preschool children while the parents work
nhà trẻ,trường mẫu giáo,trường mầm non,nhà trẻ,Nhà trẻ,Nhà trẻ
No antonyms found.
day lily => Huệ nhật, day labourer => Công nhân thời vụ, day laborer => Lao động chân tay, day jessamine => Hoa nhài ngày, day in day out => Ngày này qua ngày khác,