Vietnamese Meaning of day of atonement
Ngày lễ Xá tội
Other Vietnamese words related to Ngày lễ Xá tội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of day of atonement
- day nursery => Nhà trẻ
- day lily => Huệ nhật
- day labourer => Công nhân thời vụ
- day laborer => Lao động chân tay
- day jessamine => Hoa nhài ngày
- day in day out => Ngày này qua ngày khác
- day in and day out => Ngày này qua ngày khác
- day game => trò chơi ngày
- day care center => Nhà trẻ
- day care => Nhà trẻ
- day of judgement => ngày phán xét
- day of judgment => Ngày phán xét
- day of reckoning => ngày phán xử
- day of remembrance => ngày tưởng niệm
- day of rest => Ngày nghỉ ngơi
- day of the month => ngày trong tháng
- day of the week => ngày trong tuần
- day off => ngày nghỉ
- day return => Vé khứ hồi
- day school => Trường bán trú
Definitions and Meaning of day of atonement in English
day of atonement (n)
(Judaism) a solemn and major fast day on the Jewish calendar; 10th of Tishri; its observance is one of the requirements of the Mosaic law
FAQs About the word day of atonement
Ngày lễ Xá tội
(Judaism) a solemn and major fast day on the Jewish calendar; 10th of Tishri; its observance is one of the requirements of the Mosaic law
No synonyms found.
No antonyms found.
day nursery => Nhà trẻ, day lily => Huệ nhật, day labourer => Công nhân thời vụ, day laborer => Lao động chân tay, day jessamine => Hoa nhài ngày,