Vietnamese Meaning of day lily
Huệ nhật
Other Vietnamese words related to Huệ nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of day lily
- day nursery => Nhà trẻ
- day of atonement => Ngày lễ Xá tội
- day of judgement => ngày phán xét
- day of judgment => Ngày phán xét
- day of reckoning => ngày phán xử
- day of remembrance => ngày tưởng niệm
- day of rest => Ngày nghỉ ngơi
- day of the month => ngày trong tháng
- day of the week => ngày trong tuần
- day off => ngày nghỉ
Definitions and Meaning of day lily in English
day lily (n)
any of numerous perennials having mounds of sumptuous broad ribbed leaves and clusters of white, blue, or lilac flowers; used as ground cover
any of numerous perennials having tuberous roots and long narrow bladelike leaves and usually yellow lily-like flowers that bloom for only a day
day lily ()
A genus of plants (Hemerocallis) closely resembling true lilies, but having tuberous rootstocks instead of bulbs. The common species have long narrow leaves and either yellow or tawny-orange flowers.
A genus of plants (Funkia) differing from the last in having ovate veiny leaves, and large white or blue flowers.
FAQs About the word day lily
Huệ nhật
any of numerous perennials having mounds of sumptuous broad ribbed leaves and clusters of white, blue, or lilac flowers; used as ground cover, any of numerous p
No synonyms found.
No antonyms found.
day labourer => Công nhân thời vụ, day laborer => Lao động chân tay, day jessamine => Hoa nhài ngày, day in day out => Ngày này qua ngày khác, day in and day out => Ngày này qua ngày khác,