FAQs About the word day of the week

ngày trong tuần

any one of the seven days in a week

No synonyms found.

No antonyms found.

day of the month => ngày trong tháng, day of rest => Ngày nghỉ ngơi, day of remembrance => ngày tưởng niệm, day of reckoning => ngày phán xử, day of judgment => Ngày phán xét,