Vietnamese Meaning of dayaks
Người Dayak
Other Vietnamese words related to Người Dayak
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dayaks
Definitions and Meaning of dayaks in English
dayaks (n. pl.)
See Dyaks.
FAQs About the word dayaks
Người Dayak
See Dyaks.
No synonyms found.
No antonyms found.
day-after-day => ngày复 một ngày, day watch => ca ca ngày, day shift => ca ban ngày, day school => Trường bán trú, day return => Vé khứ hồi,