Vietnamese Meaning of day of judgement
ngày phán xét
Other Vietnamese words related to ngày phán xét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of day of judgement
- day of atonement => Ngày lễ Xá tội
- day nursery => Nhà trẻ
- day lily => Huệ nhật
- day labourer => Công nhân thời vụ
- day laborer => Lao động chân tay
- day jessamine => Hoa nhài ngày
- day in day out => Ngày này qua ngày khác
- day in and day out => Ngày này qua ngày khác
- day game => trò chơi ngày
- day care center => Nhà trẻ
- day of judgment => Ngày phán xét
- day of reckoning => ngày phán xử
- day of remembrance => ngày tưởng niệm
- day of rest => Ngày nghỉ ngơi
- day of the month => ngày trong tháng
- day of the week => ngày trong tuần
- day off => ngày nghỉ
- day return => Vé khứ hồi
- day school => Trường bán trú
- day shift => ca ban ngày
Definitions and Meaning of day of judgement in English
day of judgement (n)
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
FAQs About the word day of judgement
ngày phán xét
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their eart
No synonyms found.
No antonyms found.
day of atonement => Ngày lễ Xá tội, day nursery => Nhà trẻ, day lily => Huệ nhật, day labourer => Công nhân thời vụ, day laborer => Lao động chân tay,