Vietnamese Meaning of family way
Phương pháp gia đình
Other Vietnamese words related to Phương pháp gia đình
Nearest Words of family way
- family trees => Gia phả
- family practitioners => bác sĩ gia đình
- family practitioner => Bác sĩ gia đình
- family physicians => bác sĩ gia đình
- family physician => bác sĩ gia đình
- family names => Họ
- family doctors => Bác sĩ gia đình
- familiars => người quen
- familiar spirits => Những linh hồn thân quen
- fames => danh vọng
Definitions and Meaning of family way in English
family way
condition of being pregnant
FAQs About the word family way
Phương pháp gia đình
condition of being pregnant
thai nghén,thai kỳ,phát triển,đẻ trứng,sinh sản,thụ thai,Thế hệ,mang thai,sinh sản
Vô sinh,vô sinh
family trees => Gia phả, family practitioners => bác sĩ gia đình, family practitioner => Bác sĩ gia đình, family physicians => bác sĩ gia đình, family physician => bác sĩ gia đình,