Vietnamese Meaning of fan (out)
quạt (bên ngoài)
Other Vietnamese words related to quạt (bên ngoài)
Nearest Words of fan (out)
- famines => Nạn đói
- family way => Phương pháp gia đình
- family trees => Gia phả
- family practitioners => bác sĩ gia đình
- family practitioner => Bác sĩ gia đình
- family physicians => bác sĩ gia đình
- family physician => bác sĩ gia đình
- family names => Họ
- family doctors => Bác sĩ gia đình
- familiars => người quen
Definitions and Meaning of fan (out) in English
fan (out)
to spread apart or to cause (something) to spread apart
FAQs About the word fan (out)
quạt (bên ngoài)
to spread apart or to cause (something) to spread apart
mở rộng,kéo dài,lóe (ra ngoài),mở,(lây lan),duỗi,mở ra,trải rộng,duỗi thẳng,mở ra
gần,gọn nhẹ,Hợp đồng,giảm,gấp,nén,làm cô đặc
famines => Nạn đói, family way => Phương pháp gia đình, family trees => Gia phả, family practitioners => bác sĩ gia đình, family practitioner => Bác sĩ gia đình,