Vietnamese Meaning of legs
chân
Other Vietnamese words related to chân
Nearest Words of legs
Definitions and Meaning of legs in English
legs (n)
staying power
FAQs About the word legs
chân
staying power
bê con,bê con,Ghim,Đùi,Cẳng chân,dùi trống,chân trước,chân trước,Giăm bông,Thành viên
No antonyms found.
leg-pulling => trêu ghẹo, leg-pull => Chọc ghẹo, lego-literary => lego-văn học, leg-of-mutton => chân cừu, lego set => Bộ đồ chơi xếp hình Lego,