FAQs About the word leguleian

kẻ hủ nho

Lawyerlike; legal., A lawyer.

No synonyms found.

No antonyms found.

legs => chân, leg-pulling => trêu ghẹo, leg-pull => Chọc ghẹo, lego-literary => lego-văn học, leg-of-mutton => chân cừu,