Vietnamese Meaning of preparing (for)
chuẩn bị (cho)
Other Vietnamese words related to chuẩn bị (cho)
Nearest Words of preparing (for)
Definitions and Meaning of preparing (for) in English
preparing (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word preparing (for)
chuẩn bị (cho)
đang chỉ (cho),đào tạo (với),tinh chế,chạy,làm việc (tại hoặc trên),khoan,tập thể dục,rãnh,hoàn thiện hóa,thực hành
No antonyms found.
preparing => chuẩn bị, prepares => chuẩn bị, preparer => người chuẩn bị, prepare (for) => chuẩn bị (cho), preparatory schools => trường chuẩn bị,