Vietnamese Meaning of practicing
thực hành
Other Vietnamese words related to thực hành
Nearest Words of practicing
Definitions and Meaning of practicing in English
practicing
actively engaged in a specified career or way of life
FAQs About the word practicing
thực hành
actively engaged in a specified career or way of life
tập thể dục,đang học,khoan,hoàn thiện hóa,tập dượt,lặp lại,đang xem lại,chạy,rãnh,đang chỉ (cho)
No antonyms found.
practices => Thực hành, practical jokes => Những trò đùa thực tế, prêt-à-porter => Prêt-à-porter, précis => tóm tắt, poxes => Thuỷ đậu,