Vietnamese Meaning of pragmatists
những người thực dụng
Other Vietnamese words related to những người thực dụng
Nearest Words of pragmatists
Definitions and Meaning of pragmatists in English
pragmatists
an American movement in philosophy founded by C. S. Peirce and William James and marked by the doctrines that the meaning of conceptions is to be sought in their practical bearings, that the function of thought is to guide action, and that truth is preeminently to be tested by the practical consequences of belief, a doctrine that truth is to be tested by the practical effects of belief, a practical approach to problems and affairs
FAQs About the word pragmatists
những người thực dụng
an American movement in philosophy founded by C. S. Peirce and William James and marked by the doctrines that the meaning of conceptions is to be sought in thei
những kẻ yếm thế,Những người thực tế,Kassandra,kẻ bại trận,đầu cứng,Giê-rê-mi,người bi quan
những người theo chủ nghĩa ý thức hệ,người lạc quan,nhà tư tưởng,Pollyanna,người có tầm nhìn xa
practising => Thực hành, practises => thực hành, practicum => thực tập, practicing => thực hành, practices => Thực hành,