FAQs About the word perfecting

hoàn thiện hóa

of Perfect

hoàn thành,hoàn thành,hoàn thành,hoàn tất,làm,Thực hiện,hoàn thiện,thoả mãn,Đang vượt qua,Cải thiện

Bỏ rơi,ngưng,thả,bỏ hút thuốc,bỏ rơi,bỏ rơi

perfectible => Có thể hoàn chỉnh, perfectibility => khả năng hoàn thiện, perfectibilist => người cầu toàn, perfectibilian => Hoàn thiện được, perfecter => người hoàn thiện,