Vietnamese Meaning of perfectibility
khả năng hoàn thiện
Other Vietnamese words related to khả năng hoàn thiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perfectibility
- perfectibilist => người cầu toàn
- perfectibilian => Hoàn thiện được
- perfecter => người hoàn thiện
- perfected => hoàn thiện
- perfecta => Hoàn hảo
- perfect tense => Thì hoàn thành
- perfect pitch => Âm nhạc tuyệt đối
- perfect participle => phân từ hoàn thành
- perfect gas => Khí lí tưởng
- perfect game => Trò chơi hoàn hảo
- perfectible => Có thể hoàn chỉnh
- perfecting => hoàn thiện hóa
- perfection => hoàn hảo
- perfectional => hoàn thành
- perfectionate => hoàn thiện
- perfectionism => chủ nghĩa hoàn hảo
- perfectionist => người cầu toàn
- perfectionment => Hoàn thiện
- perfective => hoàn thành
- perfective aspect => khía cạnh hoàn thành
Definitions and Meaning of perfectibility in English
perfectibility (n)
the capability of becoming perfect
perfectibility (n.)
The quality or state of being perfectible.
FAQs About the word perfectibility
khả năng hoàn thiện
the capability of becoming perfectThe quality or state of being perfectible.
No synonyms found.
No antonyms found.
perfectibilist => người cầu toàn, perfectibilian => Hoàn thiện được, perfecter => người hoàn thiện, perfected => hoàn thiện, perfecta => Hoàn hảo,