Vietnamese Meaning of perfect game
Trò chơi hoàn hảo
Other Vietnamese words related to Trò chơi hoàn hảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perfect game
- perfect => hoàn hảo
- perestroika => cải tổ
- pereskia aculeata => Pereskia aculeata
- pereskia => Pereskia
- pererration => lang thang
- perennity => sự trường tồn
- perennibranchiate => cá mang vĩnh cửu
- perennibranchiata => Perennibranchiata
- perennially => mãi mãi
- perennial salt marsh aster => Cúc cánh muôn châu lâu năm ở đầm lầy mặn
- perfect gas => Khí lí tưởng
- perfect participle => phân từ hoàn thành
- perfect pitch => Âm nhạc tuyệt đối
- perfect tense => Thì hoàn thành
- perfecta => Hoàn hảo
- perfected => hoàn thiện
- perfecter => người hoàn thiện
- perfectibilian => Hoàn thiện được
- perfectibilist => người cầu toàn
- perfectibility => khả năng hoàn thiện
Definitions and Meaning of perfect game in English
perfect game (n)
a game in which a pitcher does not allow any opposing player to reach base
FAQs About the word perfect game
Trò chơi hoàn hảo
a game in which a pitcher does not allow any opposing player to reach base
No synonyms found.
No antonyms found.
perfect => hoàn hảo, perestroika => cải tổ, pereskia aculeata => Pereskia aculeata, pereskia => Pereskia, pererration => lang thang,