FAQs About the word pre-owned

Đã qua sử dụng

secondhand, used

đồ cũ,mượn,Đồ cũ,cũ,cũ,mòn,giả định

may đo,mới tinh,tùy chỉnh,Tùy chỉnh,mới,May đo,chưa sử dụng,nói trước,Làm riêng,may đo

preordaining => định trước, preordained => đã an bài trước, preoccupying => Lo lắng, preoccupations => mối lo lắng, prenotion => linh cảm,