Vietnamese Meaning of pre-owned
Đã qua sử dụng
Other Vietnamese words related to Đã qua sử dụng
Nearest Words of pre-owned
Definitions and Meaning of pre-owned in English
pre-owned
secondhand, used
FAQs About the word pre-owned
Đã qua sử dụng
secondhand, used
đồ cũ,mượn,Đồ cũ,cũ,cũ,mòn,giả định
may đo,mới tinh,tùy chỉnh,Tùy chỉnh,mới,May đo,chưa sử dụng,nói trước,Làm riêng,may đo
preordaining => định trước, preordained => đã an bài trước, preoccupying => Lo lắng, preoccupations => mối lo lắng, prenotion => linh cảm,