Vietnamese Meaning of teacher
giáo viên
Other Vietnamese words related to giáo viên
- nhà giáo dục
- Người hướng dẫn
- huấn luyện viên
- bác sĩ
- Nhà giáo dục
- Hiệu trưởng
- Nhà sư phạm
- thầy giáo
- giáo sư
- Giáo viên
- Gia sư
- Giới học thuật
- học thuật
- Học giả
- giáo lý viên
- viện trưởng
- hướng dẫn
- đạo sư
- hiệu trưởng
- cô giáo
- thực tập sinh
- Bác sĩ nội trú
- diễn giả
- chủ
- Người cố vấn
- nhà sư phạm
- người cầu kỳ
- nhà truyền giáo
- người chuẩn bị
- giáo sư
- người đọc
- hiệu trưởng
- cô giáo
- Giáo viên
- Giáo viên
- cô giáo
- Sinh viên sư phạm
- huấn luyện viên
Nearest Words of teacher
- teacher's certificate => Bằng cấp sư phạm
- teachers college => Trường Cao đẳng Sư phạm
- teacher's pet => Con cưng của giáo viên
- teachership => Bằng sư phạm
- teacher-student relation => mối quan hệ thầy-trò
- teach-in => giảng dạy
- teaching => dạy học
- teaching aid => phương tiện dạy học
- teaching certificate => Bằng chứng nhận giáo viên
- teaching fellow => phó giáo sư
Definitions and Meaning of teacher in English
teacher (n)
a person whose occupation is teaching
a personified abstraction that teaches
teacher (n.)
One who teaches or instructs; one whose business or occupation is to instruct others; an instructor; a tutor.
One who instructs others in religion; a preacher; a minister of the gospel; sometimes, one who preaches without regular ordination.
FAQs About the word teacher
giáo viên
a person whose occupation is teaching, a personified abstraction that teachesOne who teaches or instructs; one whose business or occupation is to instruct other
nhà giáo dục,Người hướng dẫn,huấn luyện viên,bác sĩ,Nhà giáo dục,Hiệu trưởng,Nhà sư phạm,thầy giáo,giáo sư,Giáo viên
No antonyms found.
teache => Giáo viên, teachableness => Khả năng học, teachable => Dễ dạy, teach => dạy, teacart => Xe đẩy trà,