Vietnamese Meaning of teach-in
giảng dạy
Other Vietnamese words related to giảng dạy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teach-in
- teacher-student relation => mối quan hệ thầy-trò
- teachership => Bằng sư phạm
- teacher's pet => Con cưng của giáo viên
- teachers college => Trường Cao đẳng Sư phạm
- teacher's certificate => Bằng cấp sư phạm
- teacher => giáo viên
- teache => Giáo viên
- teachableness => Khả năng học
- teachable => Dễ dạy
- teach => dạy
- teaching => dạy học
- teaching aid => phương tiện dạy học
- teaching certificate => Bằng chứng nhận giáo viên
- teaching fellow => phó giáo sư
- teaching method => Phương pháp giảng dạy
- teaching reading => Dạy đọc
- teachless => không thể dạy
- teacup => tách trà
- teacupful => một tách trà
- teacupfuls => tách trà
Definitions and Meaning of teach-in in English
teach-in (n)
an extended session (as on a college campus) for lectures and discussion on an important and usually controversial issue
FAQs About the word teach-in
giảng dạy
an extended session (as on a college campus) for lectures and discussion on an important and usually controversial issue
No synonyms found.
No antonyms found.
teacher-student relation => mối quan hệ thầy-trò, teachership => Bằng sư phạm, teacher's pet => Con cưng của giáo viên, teachers college => Trường Cao đẳng Sư phạm, teacher's certificate => Bằng cấp sư phạm,