FAQs About the word teachership

Bằng sư phạm

the position of teacher

No synonyms found.

No antonyms found.

teacher's pet => Con cưng của giáo viên, teachers college => Trường Cao đẳng Sư phạm, teacher's certificate => Bằng cấp sư phạm, teacher => giáo viên, teache => Giáo viên,