FAQs About the word teacup

tách trà

as much as a teacup will hold, a cup from which tea is drunkA small cup from which to drink tea.

chén thánh,cốc,Kính,chén,Trung Quốc,đồ gốm sứ,Pha lê,demitasse,đồ ăn,đồ gốm

No antonyms found.

teachless => không thể dạy, teaching reading => Dạy đọc, teaching method => Phương pháp giảng dạy, teaching fellow => phó giáo sư, teaching certificate => Bằng chứng nhận giáo viên,