Vietnamese Meaning of glassware
đồ thủy tinh
Other Vietnamese words related to đồ thủy tinh
Nearest Words of glassware
- glasstonbury thorn => Cây gai Glastonbury
- glass-sponge => Miếng bọt biển thủy tinh
- glass-snake => Rắn thủy tinh
- glass-snail => Ốc sên kính
- glass-rope => Dây thủy tinh
- glassologist => chuyên gia về thủy tinh
- glassmaker => Người thổi thủy tinh
- glass-like => Trong như thủy tinh
- glassless => không kính
- glassite => glasit
Definitions and Meaning of glassware in English
glassware (n)
an article of tableware made of glass
glassware (n.)
Ware, or articles collectively, made of glass.
FAQs About the word glassware
đồ thủy tinh
an article of tableware made of glassWare, or articles collectively, made of glass.
Trung Quốc,Đồ sứ,đồ gốm sứ,Pha lê,đồ gốm,Kính,đĩa,Sứ,gốm,
No antonyms found.
glasstonbury thorn => Cây gai Glastonbury, glass-sponge => Miếng bọt biển thủy tinh, glass-snake => Rắn thủy tinh, glass-snail => Ốc sên kính, glass-rope => Dây thủy tinh,