FAQs About the word glassware

đồ thủy tinh

an article of tableware made of glassWare, or articles collectively, made of glass.

Trung Quốc,Đồ sứ,đồ gốm sứ,Pha lê,đồ gốm,Kính,đĩa,Sứ,gốm,

No antonyms found.

glasstonbury thorn => Cây gai Glastonbury, glass-sponge => Miếng bọt biển thủy tinh, glass-snake => Rắn thủy tinh, glass-snail => Ốc sên kính, glass-rope => Dây thủy tinh,