Vietnamese Meaning of glass-snake
Rắn thủy tinh
Other Vietnamese words related to Rắn thủy tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of glass-snake
- glass-sponge => Miếng bọt biển thủy tinh
- glasstonbury thorn => Cây gai Glastonbury
- glassware => đồ thủy tinh
- glasswork => Thủy tinh
- glassworker => Nghệ nhân thổi thủy tinh
- glassworks => Nhà máy thủy tinh
- glasswort => Cải biển
- glassy => trong như thủy tinh
- glaswegian => Người Glasgow
- glasynge => Kính lắp
Definitions and Meaning of glass-snake in English
FAQs About the word glass-snake
Rắn thủy tinh
No synonyms found.
No antonyms found.
glass-snail => Ốc sên kính, glass-rope => Dây thủy tinh, glassologist => chuyên gia về thủy tinh, glassmaker => Người thổi thủy tinh, glass-like => Trong như thủy tinh,