FAQs About the word glassing

Kính

of Glass

No synonyms found.

No antonyms found.

glassiness => Thủy tinh, glassily => trong suốt như thủy tinh, glasshouse => Nhà kính, glass-gazing => nhìn trừng trừng vào thủy tinh, glassfuls => cốc thủy tinh,